Bộ chuyển đổi khớp nối kiểm tra điểm kiểm tra áp suất thủy lực G1/4-M16x2, Bộ chuyển đổi lắp ống cho hệ thống thủy lực
Bộ kiểm tra áp suất thủy lực:
Dòng sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong việc phát hiện áp suất hệ thống thủy lực, bôi trơn, chiết, lấy mẫu dầu của hệ thống áp suất.
Độ bền: Bộ điều hợp thử nghiệm này được làm bằng thép carbon chất lượng cao, được bịt kín bằng chất bịt kín tốt, có tuổi thọ cao. Cấu trúc tiên tiến, độ kín đáng tin cậy, không rò rỉ dầu.
Tính năng: Nó có thể chịu được áp suất cao, lên tới 63MPa và khả năng chịu nhiệt độ tuyệt vời: -40 đến 120 độ C.
Ứng dụng rộng rãi: Dòng sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong ô tô, máy móc kỹ thuật, máy móc thực phẩm, công nghiệp hóa dầu, điều trị y tế, khai thác mỏ, tàu thủy và các ngành công nghiệp khác.
Tiện lợi, kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ, dễ sử dụng.
Khớp kiểm tra áp suất thu nhỏ dòng PT (không có van xả)
Phần số | M1 | M2 | L | TÔI | S | Bộ phận lắp ống thử nghiệm lộn xộn nhỏ số 1 |
PT-1 | M10*1 | M12*1.5 | 41 | 8 | 17 | H1 |
PT-2 | M10*1 | M16 | 42 | 8 | 19 | H2 |
PT-3 | M14*1.5 | M16 | 46 | 12 | 19 | H2 |
PT-4 | M10*1 | M16 | 42 | 8 | 19 | H2 |
PT-5 | M12*1.5 | M16 | 46 | 12 | 19 | H2 |
PT-6 | M18*1.5 | M16 | 46 | 12 | hai mươi bốn | H2 |
PT-7 | G1/4" | M16 | 46 | 12 | 19 | H2 |
PT-8 | M12*1.5 | M14*1.5 | 50 | 12 | 17 | H3 |
PT-9 | M10*1 | M16*1.5 | 46 | 11,5 | 19 | H4 |
PT-10 | M12*1.5 | M16*1.5 | 46 | 11,5 | 19 | H4 |
PT-11 | M14*1.5 | M16*1.5 | 46 | 11,5 | 19 | H4 |
PT-12 | M18*1.5 | M16*1.5 | 46 | 11,5 | hai mươi bốn | H4 |
Khớp kiểm tra áp suất thu nhỏ dòng PT (Không có vòng đệm hình chữ nhật xả)
Phần số | M1 | M2 | L | TÔI | S | Bộ phận lắp ống thử nghiệm lộn xộn mini No. |
PT-21 | M10*1 | M16 | 46,8 | 8 | 19 | H2 |
PT-22 | G1/4" | M16 | 50,8 | 12 | 19 | H2 |
PT-23 | M14*1.5 | M16 | 46,8 | 12 | 19 | H2 |
Khớp nối thử áp suất thu nhỏ dòng PT (Không có vòng đệm chữ O xả)
Phần số | M1 | M2 | L | TÔI | S | Bộ phận lắp ống thử nghiệm lộn xộn mini No. |
DI-3/9/16*18UNF | 16/9-18UNF | M16 | 46,8 | 12 | 19 | H2 |
KF-1/9/16*18UNF | 16/9-18UNF | M16*1.5 | 46,8 | 12 | 19 | H4 |
Với khớp kiểm tra áp suất khí thải
Phần số | M1 | M2 | L | TÔI | S | Bộ phận lắp ống thử nghiệm lộn xộn nhỏ số 1 |
PPT-1 | M10*1 | M12*1.25 | 33 | 8 | 17 | H1 |
PPT-2 | M10*1 | M16 | 42 | 8 | 19 | H2 |
PPT-3 | M14*1.5 | M16 | 46 | 12 | 19 | H2 |
PPT-5 | M12*1.5 | M16 | 46 | 12 | hai mươi bốn | H2 |
Phụ kiện kiểm tra áp suất đường ống dòng PTF
Phần số | M | S | L | TÔI | M1 | Bộ phận lắp ống thử nghiệm lộn xộn nhỏ số 1 |
PTF-M1/M | M22*1.5 | 27 | 28 | 8 | M2*1.25 M16 | H1 H2 |
M27*1.5 | 32 | 29 | 9 | |||
M30*1.5 | 36 | 30 | 10 | |||
M36*2 | 41 | 31 | 11 | |||
M42*2 | 50 | 35 | 15 | |||
M52*2 | 60 | 37 | 17 | |||
M60*2 | 70 | 39 | 19 |
Phụ kiện kiểm tra áp suất kết nối đường ống dòng PTS
Phần số | L | H | D | Bộ phận lắp ống thử nghiệm lộn xộn nhỏ số 1 |
PTS-6 | 69,5 | 54 | 6 | PT-3 |
PTS-8 | 70,5 | 54 | 8 | PT-3 |
PTS-10 | 72,5 | 54 | 10 | PT-3 |
PTS-12 | 72,5 | 54 | 12 | PT-3 |
PTS-14 | 75,5 | 54 | 14 | PT-3 |
PTS-16 | 75,5 | 54 | 16 | PT-3 |
PTS-18 | 75,5 | 54 | 18 | PT-3 |
PTS-20 | 91,5 | 55 | 20 | PT-3 |
PTS-22 | 93,5 | 58 | hai mươi hai | PT-3 |
PTS-25 | 96,5 | 58 | 25 | PT-3 |
PTS-28 | 97,5 | 58 | 28 | PT-3 |